Có 2 kết quả:

自愛 zì ài ㄗˋ ㄚㄧˋ自爱 zì ài ㄗˋ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) self-respect
(2) self-love
(3) self-regard
(4) regard for oneself
(5) to cherish one's good name
(6) to take good care of one's health

Bình luận 0